Припливи | Висота | Коеф. | |
---|---|---|---|
6:07 | 0.1 m | 72 | |
15:30 | 1.1 m | 75 |
Припливи | Висота | Коеф. | |
---|---|---|---|
6:58 | 0.1 m | 77 | |
16:14 | 1.2 m | 78 |
Припливи | Висота | Коеф. | |
---|---|---|---|
7:48 | 0.1 m | 79 | |
16:57 | 1.2 m | 80 |
Припливи | Висота | Коеф. | |
---|---|---|---|
8:35 | 0.1 m | 80 | |
17:37 | 1.2 m | 80 |
Припливи | Висота | Коеф. | |
---|---|---|---|
9:19 | 0.1 m | 79 | |
18:15 | 1.1 m | 78 |
Припливи | Висота | Коеф. | |
---|---|---|---|
9:58 | 0.2 m | 76 | |
18:48 | 1.1 m | 73 |
Припливи | Висота | Коеф. | |
---|---|---|---|
10:32 | 0.2 m | 71 | |
19:12 | 0.9 m | 68 |
припливи для Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (9 km) | припливи для Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh (12 km) | припливи для Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam (15 km) | припливи для Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh (16 km) | припливи для Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (23 km) | припливи для Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (27 km) | припливи для Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái (30 km) | припливи для Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) (34 km) | припливи для Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch (37 km) | припливи для Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc (41 km) | припливи для Trung Giang (41 km) | припливи для Gio Linh (49 km) | припливи для Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch (54 km)