Припливи | Висота | Коеф. | |
---|---|---|---|
10:53 | 0.9 m | 44 | |
18:50 | 1.2 m | 42 |
Припливи | Висота | Коеф. | |
---|---|---|---|
8:22 | 1.2 m | 42 | |
16:04 | 1.2 m | 43 |
Припливи | Висота | Коеф. | |
---|---|---|---|
4:19 | 1.0 m | 44 | |
12:48 | 1.2 m | 46 |
Припливи | Висота | Коеф. | |
---|---|---|---|
3:40 | 0.8 m | 48 | |
12:32 | 1.4 m | 51 |
Припливи | Висота | Коеф. | |
---|---|---|---|
3:46 | 0.7 m | 54 | |
12:56 | 1.6 m | 57 |
Припливи | Висота | Коеф. | |
---|---|---|---|
4:14 | 0.5 m | 60 | |
13:30 | 1.7 m | 64 |
Припливи | Висота | Коеф. | |
---|---|---|---|
4:54 | 0.3 m | 67 | |
14:10 | 1.8 m | 70 |
припливи для Cẩm Xuyên (Cam Xuyen) - Cẩm Xuyên (9 km) | припливи для Kỳ Anh (Ky Anh) - Kỳ Anh (12 km) | припливи для Biển Thạch Hải (Thach Hai Beach) - Biển Thạch Hải (19 km) | припливи для Thạch Hải (Thach Hai) - Thạch Hải (23 km) | припливи для Thạch Hà (Thach Ha) - Thạch Hà (26 km) | припливи для Thạch Kim (Thach Kim) - Thạch Kim (28 km) | припливи для Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt (29 km) | припливи для Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà (36 km) | припливи для Kỳ Lợi (Ky Loi) - Kỳ Lợi (42 km) | припливи для Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân (45 km) | припливи для Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải (49 km) | припливи для Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên (54 km)