МАКС. ТИСК |
1005 hPa
|
МІН. ТИСК |
1000 hPa
|
МАКС. ТИСК |
1003 hPa
|
МІН. ТИСК |
998 hPa
|
МАКС. ТИСК |
1001 hPa
|
МІН. ТИСК |
998 hPa
|
МАКС. ТИСК |
1001 hPa
|
МІН. ТИСК |
998 hPa
|
МАКС. ТИСК |
1002 hPa
|
МІН. ТИСК |
998 hPa
|
МАКС. ТИСК |
1004 hPa
|
МІН. ТИСК |
1001 hPa
|
МАКС. ТИСК |
1005 hPa
|
МІН. ТИСК |
1001 hPa
|
атмосферний тиск у Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt (1.1 km) | атмосферний тиск у Thạch Hải (Thach Hai) - Thạch Hải (5 km) | атмосферний тиск у Thạch Hà (Thach Ha) - Thạch Hà (7 km) | атмосферний тиск у Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà (8 km) | атмосферний тиск у Biển Thạch Hải (Thach Hai Beach) - Biển Thạch Hải (9 km) | атмосферний тиск у Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân (16 km) | атмосферний тиск у Cẩm Xuyên (Cam Xuyen) - Cẩm Xuyên (20 km) | атмосферний тиск у Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải (21 km) | атмосферний тиск у Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên (26 km) | атмосферний тиск у Thôn Chùa (Chua Village) - Thôn Chùa (28 km) | атмосферний тиск у Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan (31 km) | атмосферний тиск у Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội (39 km) | атмосферний тиск у Kỳ Anh (Ky Anh) - Kỳ Anh (40 km) | атмосферний тиск у Hon Nieu (41 km) | атмосферний тиск у Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương (43 km) | атмосферний тиск у Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết (49 km) | атмосферний тиск у Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc (56 km)