МАКС. ТИСК | 1000 hPa |
МІН. ТИСК | 996 hPa |
МАКС. ТИСК | 1001 hPa |
МІН. ТИСК | 998 hPa |
МАКС. ТИСК | 1001 hPa |
МІН. ТИСК | 998 hPa |
МАКС. ТИСК | 1002 hPa |
МІН. ТИСК | 998 hPa |
МАКС. ТИСК | 1001 hPa |
МІН. ТИСК | 998 hPa |
МАКС. ТИСК | 999 hPa |
МІН. ТИСК | 996 hPa |
МАКС. ТИСК | 1000 hPa |
МІН. ТИСК | 996 hPa |
атмосферний тиск у Thạch Kim (Thach Kim) - Thạch Kim (1.1 km) | атмосферний тиск у Thạch Hải (Thach Hai) - Thạch Hải (6 km) | атмосферний тиск у Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà (7 km) | атмосферний тиск у Thạch Hà (Thach Ha) - Thạch Hà (7 km) | атмосферний тиск у Biển Thạch Hải (Thach Hai Beach) - Biển Thạch Hải (10 km) | атмосферний тиск у Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân (15 km) | атмосферний тиск у Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải (20 km) | атмосферний тиск у Cẩm Xuyên (Cam Xuyen) - Cẩm Xuyên (21 km) | атмосферний тиск у Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên (25 km) | атмосферний тиск у Thôn Chùa (Chua Village) - Thôn Chùa (29 km) | атмосферний тиск у Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan (30 km) | атмосферний тиск у Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội (38 km) | атмосферний тиск у Hon Nieu (40 km) | атмосферний тиск у Kỳ Anh (Ky Anh) - Kỳ Anh (40 km) | атмосферний тиск у Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương (42 km) | атмосферний тиск у Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết (48 km) | атмосферний тиск у Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc (55 km)