Припливи | Висота | Коеф. | |
---|---|---|---|
2:00 | 0,3 m | 58 | |
11:44 | 2,0 m | 58 |
Припливи | Висота | Коеф. | |
---|---|---|---|
2:59 | 0,2 m | 69 | |
12:45 | 2,1 m | 75 |
Припливи | Висота | Коеф. | |
---|---|---|---|
4:06 | 0,2 m | 80 | |
13:43 | 2,1 m | 84 |
Припливи | Висота | Коеф. | |
---|---|---|---|
5:18 | 0,2 m | 87 | |
14:37 | 2,1 m | 90 |
Припливи | Висота | Коеф. | |
---|---|---|---|
6:29 | 0,3 m | 91 | |
15:25 | 2,0 m | 91 |
Припливи | Висота | Коеф. | |
---|---|---|---|
7:37 | 0,4 m | 91 | |
16:08 | 1,8 m | 90 |
Припливи | Висота | Коеф. | |
---|---|---|---|
8:41 | 0,6 m | 88 | |
16:44 | 1,6 m | 85 |
припливи для Thôn Chùa (Chua Village) - Thôn Chùa (9 km) | припливи для Biển Thạch Hải (Thach Hai Beach) - Biển Thạch Hải (11 km) | припливи для Thạch Hải (Thach Hai) - Thạch Hải (15 km) | припливи для Thạch Hà (Thach Ha) - Thạch Hà (17 km) | припливи для Thạch Kim (Thach Kim) - Thạch Kim (20 km) | припливи для Kỳ Anh (Ky Anh) - Kỳ Anh (20 km) | припливи для Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt (21 km) | припливи для Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà (28 km) | припливи для Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân (36 km) | припливи для Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải (41 km) | припливи для Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên (45 km) | припливи для Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan (50 km) | припливи для Kỳ Lợi (Ky Loi) - Kỳ Lợi (50 km)