Припливи | Висота | Коеф. | |
---|---|---|---|
7:31 | 2.8 m | 67 | |
16:57 | 1.3 m | 70 |
Припливи | Висота | Коеф. | |
---|---|---|---|
8:14 | 2.8 m | 72 | |
17:37 | 1.2 m | 75 |
Припливи | Висота | Коеф. | |
---|---|---|---|
8:56 | 2.9 m | 77 | |
18:16 | 1.2 m | 78 |
Припливи | Висота | Коеф. | |
---|---|---|---|
9:36 | 2.9 m | 79 | |
18:54 | 1.2 m | 80 |
Припливи | Висота | Коеф. | |
---|---|---|---|
10:16 | 2.9 m | 80 | |
19:28 | 1.2 m | 80 |
Припливи | Висота | Коеф. | |
---|---|---|---|
10:55 | 2.8 m | 79 | |
19:58 | 1.3 m | 78 |
Припливи | Висота | Коеф. | |
---|---|---|---|
11:35 | 2.7 m | 76 | |
20:21 | 1.4 m | 73 |
припливи для Pointe Lagan (5 km) | припливи для Tuy Phong (14 km) | припливи для Hoà Phú (Hoa Phu) - Hoà Phú (20 km) | припливи для Cầu tàu Thương Diêm (Thuong Diem wharf) - Cầu tàu Thương Diêm (23 km) | припливи для Bắc Bình (Bac Binh) - Bắc Bình (31 km) | припливи для Mui Dinh (36 km) | припливи для Ninh Phước (Ninh Phuoc) - Ninh Phước (45 km) | припливи для Thành phố Phan Thiết (Phan Thiet City) - Thành phố Phan Thiết (47 km) | припливи для Vĩnh Hải (Vinh Hai) - Vĩnh Hải (63 km) | припливи для Ninh Hải (Ninh Hai) - Ninh Hải (73 km)