МАКС. ТИСК | 1009 hPa |
МІН. ТИСК | 1004 hPa |
МАКС. ТИСК | 1008 hPa |
МІН. ТИСК | 1004 hPa |
МАКС. ТИСК | 1008 hPa |
МІН. ТИСК | 1003 hPa |
МАКС. ТИСК | 1006 hPa |
МІН. ТИСК | 1002 hPa |
МАКС. ТИСК | 1007 hPa |
МІН. ТИСК | 1003 hPa |
МАКС. ТИСК | 1006 hPa |
МІН. ТИСК | 1003 hPa |
МАКС. ТИСК | 1005 hPa |
МІН. ТИСК | 1002 hPa |
атмосферний тиск у Hàm Thuận Nam (Ham Thuan Nam) - Hàm Thuận Nam (19 km) | атмосферний тиск у Mui Ba Kiem (38 km) | атмосферний тиск у Phan Thiet (44 km) | атмосферний тиск у Xuyên Mộc (Xuyen Moc) - Xuyên Mộc (45 km) | атмосферний тиск у Đất Đỏ (Red Land) - Đất Đỏ (55 km) | атмосферний тиск у Thành phố Phan Thiết (Phan Thiet City) - Thành phố Phan Thiết (73 km) | атмосферний тиск у Vung Tau (86 km) | атмосферний тиск у Bắc Bình (Bac Binh) - Bắc Bình (89 km) | атмосферний тиск у Cần Giờ (Can Gio) - Cần Giờ (99 km) | атмосферний тиск у Hoà Phú (Hoa Phu) - Hoà Phú (101 km)