Припливи | Висота | Коеф. | |
---|---|---|---|
3:19 | 2,0 m | 48 | |
13:42 | 0,7 m | 52 |
Припливи | Висота | Коеф. | |
---|---|---|---|
4:26 | 2,0 m | 58 | |
14:47 | 0,6 m | 64 |
Припливи | Висота | Коеф. | |
---|---|---|---|
5:39 | 2,1 m | 69 | |
15:37 | 0,6 m | 75 |
Припливи | Висота | Коеф. | |
---|---|---|---|
6:47 | 2,1 m | 80 | |
16:18 | 0,6 m | 84 |
Припливи | Висота | Коеф. | |
---|---|---|---|
7:48 | 2,1 m | 87 | |
16:52 | 0,6 m | 90 |
Припливи | Висота | Коеф. | |
---|---|---|---|
8:41 | 2,1 m | 91 | |
17:19 | 0,7 m | 91 | |
23:32 | 1,1 m | 91 |
Припливи | Висота | Коеф. | |
---|---|---|---|
1:40 | 1,0 m | 91 | |
9:28 | 2,0 m | 91 | |
17:40 | 0,8 m | 90 | |
23:24 | 1,2 m | 90 |
припливи для Tuy Phước (Tuy Phuoc) - Tuy Phước (16 km) | припливи для Phù Cát (Phu Cat) - Phù Cát (16 km) | припливи для Thành phố Qui Nhơn (Qui Nhon city) - Thành phố Qui Nhơn (23 km) | припливи для Quy Nhon (26 km) | припливи для Xuân Thạnh (Xuan Thanh) - Xuân Thạnh (33 km) | припливи для Sông Cầu (Cau River) - Sông Cầu (40 km) | припливи для Phù Mỹ (Phu My) - Phù Mỹ (46 km) | припливи для Thị xã Sông Cầu (Song Cau town) - Thị xã Sông Cầu (56 km) | припливи для Hoài Nhơn (Hoai Nhon) - Hoài Nhơn (60 km) | припливи для Vjnh Xuan Dai (65 km)