МАКС. ТИСК |
1010 hPa
|
МІН. ТИСК |
1005 hPa
|
МАКС. ТИСК |
1010 hPa
|
МІН. ТИСК |
1006 hPa
|
МАКС. ТИСК |
1011 hPa
|
МІН. ТИСК |
1006 hPa
|
МАКС. ТИСК |
1011 hPa
|
МІН. ТИСК |
1008 hPa
|
МАКС. ТИСК |
1010 hPa
|
МІН. ТИСК |
1005 hPa
|
МАКС. ТИСК |
1009 hPa
|
МІН. ТИСК |
1006 hPa
|
МАКС. ТИСК |
1009 hPa
|
МІН. ТИСК |
1006 hPa
|
атмосферний тиск у Thành phố Qui Nhơn (Qui Nhon city) - Thành phố Qui Nhơn (8 km) | атмосферний тиск у Quy Nhon (11 km) | атмосферний тиск у Vĩnh Hội (Vinh Hoi) - Vĩnh Hội (16 km) | атмосферний тиск у Sông Cầu (Cau River) - Sông Cầu (25 km) | атмосферний тиск у Phù Cát (Phu Cat) - Phù Cát (31 km) | атмосферний тиск у Thị xã Sông Cầu (Song Cau town) - Thị xã Sông Cầu (41 km) | атмосферний тиск у Xuân Thạnh (Xuan Thanh) - Xuân Thạnh (48 km) | атмосферний тиск у Vjnh Xuan Dai (50 km) | атмосферний тиск у Phù Mỹ (Phu My) - Phù Mỹ (60 km) | атмосферний тиск у Tuy An (62 km)