МАКС. ТИСК |
1010 hPa
|
МІН. ТИСК |
1005 hPa
|
МАКС. ТИСК |
1009 hPa
|
МІН. ТИСК |
1006 hPa
|
МАКС. ТИСК |
1011 hPa
|
МІН. ТИСК |
1006 hPa
|
МАКС. ТИСК |
1011 hPa
|
МІН. ТИСК |
1007 hPa
|
МАКС. ТИСК |
1010 hPa
|
МІН. ТИСК |
1006 hPa
|
МАКС. ТИСК |
1009 hPa
|
МІН. ТИСК |
1005 hPa
|
МАКС. ТИСК |
1008 hPa
|
МІН. ТИСК |
1005 hPa
|
атмосферний тиск у Thành phố Qui Nhơn (Qui Nhon city) - Thành phố Qui Nhơn (3.1 km) | атмосферний тиск у Tuy Phước (Tuy Phuoc) - Tuy Phước (11 km) | атмосферний тиск у Sông Cầu (Cau River) - Sông Cầu (14 km) | атмосферний тиск у Vĩnh Hội (Vinh Hoi) - Vĩnh Hội (26 km) | атмосферний тиск у Thị xã Sông Cầu (Song Cau town) - Thị xã Sông Cầu (30 km) | атмосферний тиск у Vjnh Xuan Dai (39 km) | атмосферний тиск у Phù Cát (Phu Cat) - Phù Cát (41 km) | атмосферний тиск у Tuy An (51 km) | атмосферний тиск у Xuân Thạnh (Xuan Thanh) - Xuân Thạnh (59 km) | атмосферний тиск у Thành phố Tuy Hòa (Tuy Hoa City) - Thành phố Tuy Hòa (70 km)